Trụ sở chính: 29/64,Đường 4,Phường Trường Thọ,Quận Thủ Đức,TPHCM

Hotline: 0987.959.318

anacons_sieuthison_247__copy
Gợi ý từ khóa: Chống thấm, vật liệu xây dựng,...
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

Giỏ hàng /
Danh mục sản phẩm

Bảng báo giá sơn Rainbow

 

SẢN PHẨM

GIÁ BÁN

4L

18L

1. ALKYD ENAMEL PAINT - NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP

101

ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ

540,375

2,310,660

102

ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt

577,500

2,471,040

103

ALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc

750,750

3,104,640

105

ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR 
Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46 

490,875

2,096,820

 

ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15

573,375

2,453,220

106

ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19

676,500

2,783,880

 

ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54

490,875

2,096,820

107

ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92

519,750

2,110,680

108

ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu đen

474,375

1,912,680

109

OIL PRIMER, WHITE Sơn lót gốc dầu màu trắng

561,000

2,315,808

110

ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 23,64

647,625

2,659,536

 

ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 6,65,93

567,600

2,315,808

111

ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng

515,625

2,203,740

150

ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác

515,625

2,203,740

155

RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow

618,750

2,612,808

2301

ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng

658,350

2,711,808

805

ALKYD PAINT THINNER Chất pha loãng

MARKET PRICE

MARKET PRICE

2. CEMENT MORTAR PAINT - NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU

401

SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu  

796,950

3,299,472

402

CLEAR SOLVENT - BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng

618,750

2,518,560

404

SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng

686,400

2,822,688

405

SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 606

672,375

2,748,240

405

SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 608, 609

907,500

3,762,000

405

SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 623 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 623

1,650,000

6,969,600

405

SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 664, màu đỏ 625

957,000

4,110,480

405

SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu vàng 618, 619

742,500

3,057,120

418

SOLVENT - BASED ANTI MILDE Sơn nước gốc dầu chống mốc

866,250

3,556,080

807

XYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu

MARKET PRICE

MARKET PRICE

3. ANTI - CORROSIVE - NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN

902

RED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ  

383,625

1,633,500

903

GRAY SURFACER Sơn lót màu xám

391,875

1,669,140

904

RED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95)

346,500

1,473,120

911

RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình

412,500

1,635,480

920

LZI PRIMER Sơn lót chì chống gỉ LZI

503,250

1,999,800

950

Alkyd MIO PRIMER, Grey
Sơn Lót chống gỉ MIO màu xám

412,500

1,635,480

992

ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám

412,500

1,635,480

4. BAKING ENAMEL - NHÓM SƠN NUNG MÀU

1101

BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68

792,000

3,256,704

 

BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23

866,250

3,718,440

1102

BAKING ENAMEL Sơn nung màu trắng

803,550

3,307,392

1104

BAKING ENAMEL Sơn nung các loại, đa màu 

702,900

2,868,624

1106

BAKING ENAMEL Sơn nung trong suốt

433,125

1,847,340

1109

BAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao 

514,800

2,057,616

1117

BAKING ENAMEL Sơn nung màu đen 

772,200

3,169,584

1112

BAKING THINNER   Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp

MARKET PRICE

MARKET PRICE

5. POLYURETHANE PAINT - NHÓM SƠN GỖ

700

ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu

1,841,400

0

710

POLYURETHANE SEALER FOR WOOD Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)

655,875

2,809,620

711

POLYURETHANE SANDING Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg)

672,375

2,880,900

722

POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N)

905,850

3,711,312

725

POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) Sơn PU màu trắng (Loại N)

994,950

4,091,472

726

POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19

1,196,250

4,973,760

727

POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 

1,084,050

4,482,720

728

POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU (Loại N) # màu đỏ 23    

1,551,000

6,514,200

728

POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU (Loại N) # 64, 65, 93  

1,093,125

4,534,200

729

POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50                                                  

1,034,550

4,260,960

730

POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu đen (Loại N)

999,900

4,113,648

745

POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04) Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu

994,950

4,118,400

UP-450

POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu

1,113,750

4,601,520

UP-450

POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18

1,188,000

4,847,040

UP-450

POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ

1,423,125

5,880,600

UP-450F

POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, đa màu 

1,827,375

0

UP-450F

POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,18,23,46
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,46

2,268,750

0

UP-450F

POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,64

2,268,750

0

UP-450F

POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25

2,479,125

0

736

PU PAINT THINNER Dung môi pha loãng

MARKET PRICE

MARKET PRICE

6. EPOXY - NHÓM SƠN EPOXY

1001

EPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04)

895,125

3,843,180

1001

EPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04)

1,014,750

4,356,000

1002

EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng

709,500

2,867,040

1003

EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy 

783,750

0

1004

EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)

569,250

2,349,864

1005

EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng

MARKET PRICE

MARKET PRICE

1006

EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg, bộ lớn 29.7kg

1,881,000

0

1007

EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)

726,000

3,112,560

1009

EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)

605,550

2,502,720

1010

EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới

716,100

2,898,720

1011

INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)

1,485,000

0

1012

EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm

MARKET PRICE

MARKET PRICE

1014

SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới

1,146,750

4,609,440

1015

EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg)

1,142,625

4,484,700

1015AS

EPOXY ANTI - STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg)

1,221,000

4,787,640

1017

EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07)

866,250

3,718,440

1020

EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim

693,000

2,970,000

1021

CATHOZINC SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09) Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09)

MARKET PRICE

MARKET PRICE

1022

EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg)

1,320,000    
(Base + Hard)

346,500
(Sand: 20kg)

1023

EPOXY NON - SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg)

1,320,000     
(Base + Hard)

138,600
(Sand: 8kg)

1025

EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg)

1,320,000      
(Base + Hard)

 

1026

EPOXY MORTAR PUTTY Bột trét Epoxy mới, lớp lót 

9,900,000     
(Base + Hard)

412,500
(Filler: 20kg)

1027

EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) 

1,435,500

0

1029

EPOXY SELF - LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy

4,587,000    
(Base + Hard)

822,938
(Sand: 47.5kg)

1030CP

WATER - BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER
 Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước

931,425

3,837,240

1030

WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt (không bao gồm loại sơn màu đỏ)

990,000

4,253,040

1032

WATER - BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36            

1,222,650

5,113,152

1050

EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)

612,150

2,453,616

1055

EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc

783,750

3,195,720

1056

Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 6, 93 (EP-04)

895,125

3,843,180

 

Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04)

948,750

4,074,840

 

Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04)

1,237,500

5,033,160

1058

EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống

887,700

3,628,944

1060

EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu

660,000

2,657,952

1061H

HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 ( màu khác giá khác)

994,125

3,963,960

1073

EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới

610,500

2,440,944

1074

EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER, Grey, Red Oxide
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám ,mâu

763,125

3,100,680

1075

EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu

605,550

2,417,184

 

EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám

639,375

2,570,040

1076

EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu xám

691,350

2,787,840

4556

AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà

1,443,750

6,498,360

1098W

EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg)

1,068,375

3,872,880

7. PU FOR WATERPROOF - SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP

1062

EPOXY CLEAR PRIMER FOR WATERPROOF
Sơn Lót chống thấm Epoxy

610,500

2,440,944

1062C

EPOXY PRIMER FOR WATERPROOF, SOLVENT BASE Sơn lót chống thấm Epoxy có dung môi (27kg/bộ)

 

2,654,784

781V

WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ)

 

3,871,296

781V-1

WEATHER & SOLAR RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm cách nhiệt chịu biến động thời tiết

 

4,203,936

782V

GOLDEN BLANKET PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU chống thấm lớp trải màu vàng (chất chính 24kg: đông cứng 6kg)

 

3,821,400

783V

SILVER BLANKET PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU chống thấm lớp trải màu bạc (30kg/ bộ, chính 24kg : đông cứng 6kg)

 

3,017,520

784V

ANTI-SAG PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU chống thấm lớp chống chảy xệ (25kg/ bộ) (chính 20kg : đông cứng 5kg)

 

3,017,520

8. HEAT - RESISTING PAINT - SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP

1500

HEAT RESISTING PRIMER 600ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám

1,361,250

5,591,520

1501

HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám

1,361,250

5,591,520

1502

HEAT RESISTING PAINT 500ºC   Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc

1,468,500

6,102,360

1503

HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen

2,209,350

9,377,280

1504

HEAT RESISTING PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc

1,019,700

4,704,480

1505

HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen

1,126,950

4,522,320

1506

HEAT RESISTING PAINT 200ºC   Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc

866,250

3,524,400

1507

HEAT RESISTING PRIMER 300ºC Sơn lót chịu nhiệt 300ºC (Xám)

996,600

4,138,992

1508

HEAT RESISTING PAINT 600ºC Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc

1,465,200

6,166,512

1509

HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng

2,198,625

9,321,840

1510

HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ

3,873,375

16,572,600

1511

HEAT RESISTING PRIMER 200ºC Sơn lót chịu nhiệt 200ºC

734,250

2,989,800

1512

HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, đa màu (ngoài màu bạc) 

783,750

3,212,352

1513

HEAT RESISTING PAINT 400ºC Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc

976,800

4,059,000

1531

HEAT RESISTING PRIMER 400ºC   Sơn lót chịu nhiệt 400ºC

1,266,375

5,310,360

1566

INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING
Sơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạc

2,681,250

0

1567

HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc ( 300 độ)

2,681,250

0

1568

HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ)

2,846,250

0

1569

HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREY
Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám, bạc

2,846,250

0

1564X

HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường

MARKET PRICE

MARKET PRICE

1564S

HEAT RESISTING THINNER ( For high temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao

MARKET PRICE

MARKET PRICE

1521

HEAT RESISTING THINNER Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt

MARKET PRICE

MARKET PRICE

9. TRAFFIC PAINT - SƠN VẠCH GIAO THÔNG

1801

TRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOW
Sơn giao thông màu trắng, vàng

798,600

3,288,384

 

TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN Sơn giao thông màu xanh lá, đen

639,375

2,738,340

1802

TRAFFIC PAINT #RED Sơn vạch đường giao thông màu đỏ

697,950

2,857,536

2201

HAMMER TONE PAINT
Sơn Hoa Văn

866,250

3,564,000

806

TRAFFIC PAINT THINNER Chất pha loãng sơn vạch giao thông

MARKET PRICE

MARKET PRICE

10. EMULSION PAINT - SƠN NƯỚC CAO CẤP

SA3000

WATER - BASED DIRT PICK-UP ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất SA3000 với khả năng đàn hồi, chống bụi, ít bóng

759,000

3,128,400

SA2000

RAINTBOW SILICONE ACRYLIC EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước Rainbow Silicone Acrylic ngoại thất cao cấp, láng mịn (Đặc biệt)

597,300

2,697,552

410

RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn

575,850

2,383,920

400

RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn

462,000

1,891,296

350

RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường, chỉ màu trắng

255,750

1,002,672

436

RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, màu mờ

478,500

2,043,360

860

RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, màu mờ

346,500

1,390,752

314

RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, màu mờ

0

1,157,904

300

RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) ONLY WHITE Sơn nước Rainbow nội thất thông thường, chỉ màu trắng

0

795,960

410-1

RAINBOW EMULSION PAINT, PRIMER   Sơn nước lớp lót

346,500

1,473,120

420

WATER - BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER Sơn lót trong suốt dùng cho sơn nước phủ tính đàn hồi và ngoại thất

397,650

1,610,928

421

WATER - BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai)

485,100

1,987,920

422

WATER - BASED ELASTOMERIC PYTTY Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng

561,000

2,300,760

406

ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu trắng bóng, mờ

592,350

2,452,032

407

ACRYLIC EMULSION PAINTS    Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt)

605,550

2,513,808

408

ACRYLIC EMULSION PAINTS   Sơn nước bóng, đa màu (màu đậm)

678,150

2,821,104

409

ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng)

499,125

2,079,000

500-1

WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định

742,500

2,993,760

11. MARINE PAINTS - NHÓM SƠN TÀU BIỂN

SP-255

MULTI-PURPOSE ANTI-FOULING COATING Sơn lót chống hà không thiếc dùng cho tàu gỗ màu nâu, màu xanh lá

1,475,100

6,207,696

RP-71

MARINE PAINTS THINNER Chất pha loãng sơn tàu biển

MARKET PRICE

MARKET PRICE

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN ANACONS

Địa chỉ 1: Số 108 Dương Đình Hội, Phường Long B, Q9, TP. HCM

 

Địa chỉ 2: Địa chỉ:29/64,Đường 4,KP6,P.Trường Thọ,Quận Thủ Đức,TPHCM

Hotline: 0936.852.738 - 0987.959.318

Email: hotroson@gmail.com

Công ty cổ phần Anacons rất hân hạnh phục vụ đối tác và quý khách hàng!

 

 

 

THÔNG TIN HỆ THỐNG

logo1

 

TRỤ SỞ CHÍNH: 29/64,ĐƯỜNG 4,TRƯỜNG THỌ TP.T.ĐỨC

EMAIL: hotroson@gmaill.com

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢNG TIN
1
 
BẢN ĐỒ
FACEBOOK
Design by Calisto