Trụ sở chính: 29/64,Đường 4,Phường Trường Thọ,Quận Thủ Đức,TPHCM

Hotline: 0987.959.318

anacons_sieuthison_247__copy
Gợi ý từ khóa: Chống thấm, vật liệu xây dựng,...
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

Giỏ hàng /
Danh mục sản phẩm

Báo Giá Sơn HẢI ÂU

Bảng báo giá mới nhất của sơn Hải Âu 

STTLOẠI SƠNMÃ SỐ ĐƠN GIÁ 
 LON/1L  LON/5L  TH/20L 
A/ SƠN CÔNG NGHIỆP
SƠN ALKYD
1Sơn chống rỉ mờ/ bóngAK-501/502        59,653      284,955   1,103,520
2Sơn chống rỉ xámAK-703        61,952      295,845   1,144,660
3Sơn hồng đơnAK-555        70,906      341,220   1,328,580
4Sơn phủ xám đậm/ sángAK-750/752        66,429      318,230   1,237,830
5Sơn phủ cỏ úaAK-452        70,906      341,220   1,328,580
6Sơn phủ xanh lá câyAK-275        69,817      335,170   1,305,590
7Sơn phủ xanh ngọc/ cẩm thạchAK-256/262        70,906      341,220   1,328,580
8Sơn phủ đenAK-450        63,041      301,290   1,171,280
9Sơn phủ xanh dươngAK-352        76,472      369,050   1,439,900
10Sơn phủ xanh hòa bìnhAK-355        70,906      341,220   1,328,580
11Sơn phủ trắng, vàng kemAK-790/669        73,205      352,110   1,372,140
13Sơn phủ vàng camAK-653        79,860      385,990   1,507,660
14Sơn phủ đỏ nâuAK-550        69,817      335,170   1,305,590
SƠN BÊ TÔNG
1Sơn lót bê tôngFE-609      113,619      554,785   2,182,840
2Sơn phủ xanh láFE-275      115,918      566,280   2,228,820
3Sơn phủ xámFE-752      113,619      554,785   2,182,840
4Sơn phủ trắngFE-790      115,918      566,280   2,228,820
SƠN ACRYLIC
1Sơn phủ trắngAR-790      109,142      532,400   2,093,300
2Sơn phủ xámAR-752      105,754      515,460   2,025,540
3Sơn phủ xanh láAR-275      110,231      537,845   2,115,080
B/ SƠN TÀU BIỂN
SƠN ALKYD BIẾN TÍNH
1Sơn lót chống rỉAS-503        79,860      385,990   1,507,660
2Sơn chống rỉ xámAS-702        79,860      385,990   1,507,660
3Sơn phủ đenAU-450        69,817      335,170   1,304,380
4Sơn phủ xám đậm/ sángAU-750/752        78,771      380,545   1,485,880
5Sơn phủ đỏAU-551        88,935      430,760   1,687,950
6Sơn phủ hòa bìnhAU-355        81,070      391,435   1,529,440
7Sơn phủ xanh cỏ úaAU-452        78,771      380,545   1,485,880
8Sơn phủ xanh lá câyAU-275        87,725      425,315   1,664,960
9Sơn phủ trắngAU-790        86,636      419,870   1,643,180
10Sơn phủ vàng kemAU-669        85,547      414,425   1,621,400
11Sơn phủ vàng camAU-653        91,113      442,255   1,732,720
12Sơn phủ xanh dươngAU-352        82,159      397,485   1,553,640
13Sơn phủ đỏ nâuAU-550        70,906      341,220   1,328,580
14Sơn nhũ bạcAU-950        86,636      419,870   1,643,180
SƠN EPOXY Lon/1 L  Lon/3.5 L  Th/15 L 
1Sơn chống rỉ giàu kẽmEP-701      210,419      727,150   3,089,130
    Lon/1 Lít  Lon/5 L  Th/20 L 
2Sơn chống rĩ kẽm photphatEP-702      115,918      566,280   2,228,820
3Sơn chống rỉ nâuEP-502      106,964      520,905   2,047,320
4Sơn chống rỉ camEP-605      110,231      537,845   2,115,080
5Sơn chống rỉEP-504      145,200      712,085   2,813,250
6Sơn phủ xanh láEP-275      115,918      566,280   2,228,820
7Sơn phủ xám sáng/đậmEP-752/750      114,829      560,230   2,204,620
8Sơn phủ đỏ nâuEP-550      114,829      560,230   2,204,620
9Sơn phủ đỏEP-551      139,513      684,255   2,700,720
10Sơn phủ nhũEP-950      114,829      560,230   2,204,620
11Sơn phủ trắngEP-790      114,829      560,230   2,204,620
12Sơn phủ xanh ngọcEP-256      115,918      566,280   2,228,820
13Sơn phủ vàng camEP-653      126,082      617,100   2,429,680
14Sơn phủ vàng kemEP-669      114,829      560,230   2,204,620
15Sơn phủ xanh dươngEP-352      113,619      554,785   2,182,840
16Sơn phủ xanh dươngEP-380      123,783      605,605   2,386,120
17Sơn phủ xanh hòa bìnhEP-355      114,829      560,230   2,204,620
18Sơn phủ đenEP-450      105,754      515,460   2,025,540
19Sơn phủ hồng đơnEP-555      115,918      566,280   2,228,820
SƠN CAO SU CLO HÓA
1Sơn chống rỉCS-601        91,113      442,255   1,732,720
2Sơn phủ xámCS-752        93,412      453,750   1,778,700
3Sơn phủ đỏ nâuCS-550        96,800      470,085   1,846,460
4Sơn phủ xanh dươngCS-352      106,964      520,905   2,047,320
SƠN CHỐNG HÀ
    Lon/1 L  Lon/5 L  Th/15 L 
1Sơn chống hàAF3-557      387,079   1,922,085   5,739,030
C/ SƠN ĐẶC BiỆT Lon/1 L  Lon/5 L  Th/20 L 
SƠN CHỊU NHIỆT   
1Sơn nhũ (600 ̊C)SK6-950      218,284   1,078,110   4,276,140
2Sơn nhũ (300 ̊C)SK3-950      195,778      965,580   3,826,020
SƠN POLYURETHAN(PU)
2Sơn phủ xámPU-752      163,169      802,230   3,173,830
3Sơn phủ đỏPU-551      174,422      858,495   3,398,890
4Sơn phủ vàngPU-653      177,797      875,435   3,465,440
5Sơn phủ cỏ úaPU-452      163,169      802,230   3,173,830
6Sơn phủ trắngPU-790      171,034      841,858   3,330,888
7Sơn phủ đenPU-450      158,679      779,845   3,083,080
8Sơn nhũ PU-950      162,019      796,785   3,150,840
9Sơn phủ xanh dươngPU-352      171,034      841,858   3,330,888
10Sơn phủ xanh lá câyPU-275      169,945      836,110   3,308,140
DUNG MÔI PHA SƠN
1Dung môi sơn AlkydAS-02        38,236      177,870      675,180
2Dung môi sơn EpoxyES-03        55,176      262,570   1,012,770
3Dung môi sơn Caosuclo hóaCS-02        48,400      228,690      878,460
4Dung môi sơn Bê tôngFC-02        48,400      228,690      878,460
5Dung môi sơn PUPS-02        56,265      268,015   1,035,760

Bảng giá sơn Hải Âu thể hiện đầy đủ các dòng sơn chính thức của Hải Âu đang phân phối trên thị trường.

Các dòng sơn chính của Hải Âu đang được sử dụng và thi công cho công trình bao gồm:

+ Sơn công nghiệp Hải Âu gồm có sơn dầu Alkyd, sơn cho bê tông, sơn Acrylic.

+ Sơn tàu biển Hải Âu gồm có các loại sơn chính như Sơn Alky biến tính, sơn epoxy hải âu, sơn cao su clo hóa Hải Âu và sơn chống hà Hải Âu.

+ Sơn đặc biệt của Hải Âu có những dòng sơn chính cho công trình như: sơn chịu nhiệt 300 độ 600 độ Hải Âu, sơn PolyUrethan (PU) và hệ dung môi pha sơn cho các loại sơn chuyên dụng của Hải Âu.

Đây đều là những dòng sơn chính của Hải Âu, những dòng sơn được dùng thông dụng và phân phối rộng rãi trên thị trường hiện nay. Với các dòng sơn chính này, sơn Hải Âu cao cấp luôn đáp ứng tốt nhất các nhu cầu cần thiết của công trình.

Trong bảng giá chính của Hải Âu thể hiện rõ rang các chuẩn loại màu sắt và đơn vị tính chi tiết của từng dòng sơn.

Các loại sơn của Hải Âu đều quy định mã màu tương ứng với từng đơn vị tính của sơn. Sơn dầu Alkyd Hải Âu bao gồm một số mã màu như đen, màu trắng, màu xanh lá cây, màu xanh hòa bình, màu vàng, màu đỏ nâu, …; Sơn tàu biển Hải Âu gồm có một số mã màu thông dụng như màu nhũ, màu đỏ, màu vàng kem, màu hồng đơn, màu xám đậm xám nhạt, ……; Tương ứng với từng mã màu sẽ có từng loại đóng gói tương ứng như đóng gói lon 1 lít, đóng gói lon 5 lít và đóng gói thùng 20 lít. Thể hiện đầy đủ chi tiết để hiểu rõ được từng loại sơn thông dụng của Hải Âu.

Tương ứng với từng loại sơn, trong bảng giá chính của sơn Hải Âu sẽ cung cấp chi tiết giá của từng dòng sơn, từng mã màu và từng loại đóng gói khác nhau.

Các mã màu chính của sơn Hải Âu đều được phân chia và đặc tên rõ rang để thể hiện đầy đủ màu cần thiết và để người tiêu dùng dễ dàng chọn màu, thi công cần thiết và không bị nhầm lẫn giữa các mã màu với nhau.

 Sơn Hải Âu – một trong những hãng sơn công nghiệp được tin dùng nhất hiện nay, sơn Hải Âu đã và đang chiếm được vị trí cao trong ngành sơn công nghiệp và ngành xây dựng trong thị trường xây dựng Việt Nam. Sơn Hải Âu không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường xây dựng tại Việt Nam.

Tham khảo bảng giá chính và mới nhất của sơn Hải Âu trên website: sieuthison247.com

CÔNG TY CỔ PHẦN ANACONS

Địa chỉ 1: Số 108 Dương Đình Hội, Phường Long B, Q9, TP. HCM

Địa chỉ 2: Địa chỉ:29/64,Đường 4,KP6,P.Trường Thọ,Quận Thủ Đức,TPHCM

Hotline: 0936.852.738 - 0987.959.318

Email: hotroson@gmail.com

Công ty cổ phần Anacons rất hân hạnh phục vụ đối tác và quý khách hàng!

THÔNG TIN HỆ THỐNG

logo1

 

TRỤ SỞ CHÍNH: 29/64,ĐƯỜNG 4,TRƯỜNG THỌ TP.T.ĐỨC

EMAIL: hotroson@gmaill.com

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢNG TIN
1
 
BẢN ĐỒ
FACEBOOK
Design by Calisto